Từ điển Thiều Chửu
蝦 - hà
① Con tôm. Nguyên là chữ 鰕. ||② Hà mô 蝦蟆. Xem chữ mô 蟆, oa 蛙.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蝦 - hà
Con tôm.


龍蝦 - long hà ||